1 |
khả áiChỉ khuôn mặt mang nét đáng yêu, hài hoà, khiến người khác cảm thấy quý mến ngay khi nhìn thấy. Từ này thường để chỉ khuôn mặt nữ giới. VD: Cô ấy trông thật khả ái
|
2 |
khả áit. (cũ). Đáng yêu, dễ thương. Nụ cười khả ái.
|
3 |
khả ái . Đáng yêu, dễ thương. | : ''Nụ cười '''khả ái'''.''
|
4 |
khả áit. (cũ). Đáng yêu, dễ thương. Nụ cười khả ái.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khả ái". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khả ái": . khả ái khác chi khác gì khách khí khai hội Khải Chi khẩ [..]
|
5 |
khả áiđẹp một cách dịu dàng, trang nhã, giành được thiện cảm của người khác (thường nói về vẻ đẹp của người con gái) nụ cười khả ái gương mặt khả &aac [..]
|
6 |
khả áiĐáng yêu Khả: đáng, xứng đáng Ái : yêu
|
7 |
khả ái" Khả ái " có thể bắt nguồn từ từ " 可爱 “ : " ke ai " 可” -->“ 可以 ” có thể , khả năng “爱” yêu,thương . 可爱 = khả ái = dễ thương.
|
8 |
khả áiGây sức hút và tạo cảm giác thoải mái dễ chịu cho người đối diện kể cả ánh nhìn đầu tiên. Là con gái khi được ai đó dùng 2 từ khả aí điều đó nói lên sự quý trọng dịu dàng và hết mực nâng niu. Ví dụ: Em có gương mặt hoặc nu cười rất khả aí
|
9 |
khả áikha ai khi dep,khi de thuong chu cai mat chù ụ la kha ố
|
10 |
khả áikhả ái có nghĩa là gương mặt sáng , học giỏi
|
11 |
khả áiKhả ái là chỉ khuôn mặt mang nét đẹp hiền dịu,đáng yêu,trang nhã,khiến người khác cảm thấy có thiện cảm khi lần đầu gặp mặt,từ này để chỉ nữ giới hoặc có thể là tiểu mỹ thụ :3
|
12 |
khả áiKhả ái là từ chỉ khuôn mặt đáng yêu ,dễ thương, trong sáng,khiến cho người khác nhìn vào là thấy yêu mến ngay
|
13 |
khả áiCó aii biết từ nào chỉ người con gái xinh đẹp nữa không ạ ?? Xin lỗi vì nói ngoài lề a
|
14 |
khả áiKhả ái Gương mặt dễ mến , hài hoà làm cho mọi người phải cảm thán
|
15 |
khả áiCó nghĩa là nàng thơ của thanh xuân mà anh có Em có giọng hát trong trẻo đôi lần lệch tông nhưng với anh nó rất hay Đôi mắt nai ấy làm anh xuyến xao vão Nụ cười làm anh cảm thấy thật bình yên Và hơn hết cạnh em khiến anh cảm thấy mình được gần những tia nắng sớm của bình minh thật bình yên và hạnh phúc
|
<< Tracy | nấm >> |